Nếu bạn là một người học tiếng Anh, chắc chắn từng có ít nhất 1 lần giới từ in, on, at khiến bạn bối rối không biết dùng ra sao.
“On the weekend” và “In the weekend” thì khác gì nhau?
Cùng là Christmas, vì sao có nơi thì nói “at Christmas day”, chỗ nào bảo “on Chrimast day”?
Mọi câu hỏi khiến bạn đau đầu sẽ được trả lời trong bài viết tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh về in on at dưới đây!
Hãy đọc tiếp!
Giới từ in on at là những giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Các giới từ này đóng vai trò kết nối hai từ hoặc nhiều từ trong một câu, được sử dụng để chỉ thời gian hoặc địa điểm.
Người học sẽ bắt gặp 3 giới từ in on at đứng trước các danh từ hoặc cụm danh từ chỉ địa điểm, thời gian, thường nằm ở cuối câu hoặc đầu câu.
Ví dụ:
I will see you at 9 AM. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 9 giờ sáng nhé)
At that time, she was walking on the street after school. (Lúc đó cô ấy đang đi dạo trên phố sau giờ học)
My father is watching TV in the bedroom. (Bố tôi đang xem TV trong phòng ngủ)
Cả 3 giới từ in on at đều có cách dùng khá tương đồng dù dùng để chỉ địa điểm cho thời gian với mức độ và quy mô tăng dần (at => on => in).
Nghĩa là in được dùng để chỉ thời gian và địa điểm với phạm vi rộng lớn nhất, có tính khái quát, chung chung.
Còn at và on được dùng với những mốc thời gian và địa điểm cụ thể.
Khi muốn nhắc tới một khoảng thời gian chung chung, lâu dài, ví dụ như tuần, tháng, năm, thế kỷ, thập kỷ,… hoặc một địa điểm rộng lớn như một quốc gia, một vùng,… người bản xứ thường dùng giới từ in.
Ví dụ:
in 1998
in the 20th century
in May
in Vietnam
in the neighborhood
Khi muốn nói đến những mốc thời gian cụ thể hơn, ngắn hơn, và địa điểm, không gian có độ lớn tương đối, chúng ta sử dụng giới từ on.
Ví dụ:
on the street
on the beach
on Monday
on the weekend
on July 25th
Giới từ at là giới từ có tính cụ thể nhất chỉ thời gian và địa điểm. Chúng ta dùng giới từ at để nói tới một mốc thời gian hoặc địa điểm cực kỳ cụ thể.
Ví dụ:
at the mall
at home
at number 56 on the street
at 7 o’clock
at the moment
Như vậy, giới từ in, on, at được sử dụng để chỉ thời gian và địa điểm theo thứ tự lần lượt là chung chung - khá bao quát - cực kỳ cụ thể.
Ví dụ:
The EDM festival will be held in 3 days. (Lễ hội EDM sẽ được tổ chức trong 3 ngày tới)
He finished the test in 45 minutes. (Anh ấy đã hoàn thành bài kiểm tra trong vòng 45 phút)
Ví dụ:
I was born in 1996 (Tôi sinh năm 1996)
It’s hot in the summer (Thời tiết rất nóng vào mùa hè)
Ví dụ:
I’m going to the party on March 31st. (Tôi sẽ đi dự một bữa tiệc vào ngày 31.3)
Do you go to school on Saturday? (Bạn có phải đi học vào thứ 7 không?)
Ví dụ:
I will be there at 10AM. (Tôi sẽ có mặt ở đó lúc 10h sáng)
My sister is sitting in the class at the moment. (Em gái tôi giờ đang ngồi trong lớp học)
Ví dụ:
There’s a great TV program at midnight (Có một chương trình TV rất hay lúc nửa đêm)
We woke at dawn (Chúng tôi dậy lúc tờ mờ sáng)
Ví dụ:
We usually eat turkey on Thanksgiving. (Chúng tôi thường ăn gà tây vào dịp lễ Tạ Ơn)
I will meet my relatives and friends at New Year. (Tôi sẽ gặp họ hàng và bạn bè vào dịp năm mới)
Ví dụ:
There are 195 countries today in the world. (Trên thế giới có tất cả 195 quốc gia)
Spring rolls is one of the most popular dishes in Vietnam. (Nem rán là một trong những món ăn phổ biến nhất ở Việt Nam)
Ví dụ:
I found a puppies in a small box. (Tôi tìm thấy một chú cún con trong một chiếc hộp nhỏ)
You can find everything in the market. (Bạn có thể tìm thấy bất cứ thứ gì trong chợ)
Ví dụ:
I live in the North of Vietnam (Tôi sống ở phía Bắc của Việt Nam)
Ví dụ:
She is in office now. (Hiện giờ cô ấy đang ở văn phòng)
Ví dụ:
I put my wallet on the table. (Tôi để ví của tôi lên mặt bàn)
The boat is floating on the sea. (Con thuyền đang trôi trên mặt biển)
Ví dụ:
She lives on Tran Phu street. (Cô ấy sống trên phố Trần Phú)
He’s working on the 15th floor. (Anh ấy đang làm việc trên tầng 15)
Ví dụ:
The bookshelf is on the left of the room. (Kệ sách nằm ở phía bên trái căn phòng)
Please write your name and your personal information on the back of the sheet after finishing. (Xin hãy viết tên và thông tin cá nhân của bạn ở mặt sau tờ giấy sau khi hoàn thành)
Ví dụ:
The government recommend staying at home (Chính phủ khuyến cáo ở yên trong nhà)
She lives at 131 Tran Phu street. (Cô ấy sống ở số nhà 131 phố Trần Phú)
Ví dụ:
We will meet each other at the club. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở câu lạc bộ nhé)
Ví dụ:
There will be an interesting workshop at the cafe. (Sẽ có một buổi workshop rất thú vị diễn ra tại quán cà phê đó)
Ví dụ: in the sea (trong lòng biển), on the sea (trên mặt biển), at sea (trên bãi biển)
|| Bảng các thì trong tiếng Anh giúp học nhanh, nhớ lâu.
Bài 1: Điền giới từ in on at thích hợp vào chỗ trống:
Bài 2: Điền giới từ in on at thích hợp vào các câu sau:
Bài 3 : Sửa lỗi sai trong các câu sau đây:
Đáp án bài 1:onininoninatatononin
Đáp án bài 2:
Đáp án bài 3:
Để sử dụng đúng các giới từ in, on, at không khó. Ngoài việc nắm vững những cách sử dụng đơn giản, người học tiếng Anh cũng cần để tâm đến những trường hợp đặc biệt khi dùng các giới từ này để chỉ địa điểm hay thời gian.
Hy vọng bài viết hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng in, on, at trên đây đã cung cấp cho bạn những kiến thức căn bản và dễ hiểu nhất về 3 loại giới từ cực kỳ hay gặp này.
Bên cạnh việc đọc và thuộc lòng kiến thức lý thuyết, đừng quên luyện tập thêm với một số dạng bài mà chúng tôi đã cung cấp ở trên để sử dụng in, on, at một cách nhuần nhuyễn hơn nhé.
Hãy like, share bài viết này và tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật những kiến thức bổ ích nhất!
Link nội dung: https://kidsenglish.edu.vn/truoc-mon-hoc-dung-gioi-tu-gi-a71537.html